FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry O'Brien

26.6.1994(30) 172cm 65Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM34
RM47
RB37
RWB38
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17