FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver McBurnie

4.6.1996(28) 188cm 74Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM33
RM47
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15