FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Harness

24.2.1996(28) 182cm 70Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM32
RM44
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
46
Thể lực
42
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
49
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
33
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9