FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Bilbao

3.11.1989(35) 189cm 87Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55