FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaldo Gonzalez

13.5.1989(35) 173cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM50
RM55
RB48
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16