FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Iqbal

20.2.1995(29) 179cm 75Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM47
RM43
RB49
RWB48
CB50
SW49
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11