FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Summerfield

8.11.1995(28) 183cm 70Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM42
CDM36
RM46
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
39
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13