FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ermin Alic

23.2.1992(32) 189cm 82Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM54
RM44
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
36
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
36
Đánh đầu
59
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9