FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Moshawah

17.1.1995(29) 188cm 75Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49