FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maher Hawsawi

1.1.1991(33) 170cm 70Kg
ST47
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB32
RWB34
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15