FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fuad Al Mutairi

1.8.1986(38) 171cm 74Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM46
RM49
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
28
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12