FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo

20.6.1992(32) 195cm 87Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM55
RM46
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
46
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
51
Rê bóng
32
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
22
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11