FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Colina

7.2.1995(29) 170cm 63Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM42
RM51
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12