FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Martin

4.10.1994(30) 178cm 70Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB32
CB30
SW31
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11