FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Keenan

27.6.1994(30) 183cm 72Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM49
RM49
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13