FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pedroza

14.4.1993(31) 165cm 65Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM40
RM49
RB43
RWB45
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14