FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Hamoudi

21.7.1990(34) 173cm 67Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM49
RM60
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
41
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
71
Giữ bóng
64
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10