FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Monni

11.9.1996(28) 188cm 78Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11