FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aladje

22.10.1993(30) 187cm 77Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16