FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Reading

21.5.1997(27) 178cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK44
Sức mạnh
45
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
29
Nhảy
53
Khéo léo
42
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
18
Đánh đầu
13
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
43
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
45