FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guille Andres

13.10.1992(32) 180cm 68Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM36
RM53
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
33
Penalty
64
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13