FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Salazar

14.2.1991(33) 184cm 80Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM37
RM49
RB33
RWB35
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13