FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Saric

24.6.1990(34) 186cm 80Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM52
RM54
RB51
RWB52
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11