FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobbie Dale

25.11.1995(28) 183cm 78Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM36
CDM32
RM41
RB34
RWB34
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
34
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
46
Chuyền dài
23
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10