FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Hannah

6.3.1997(27) 184cm 76Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK44
Sức mạnh
39
Thể lực
28
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
23
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
41
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
49