FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Bobe

12.5.1995(29) 185cm 80Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
25
Tốc độ
25
Nhảy
38
Khéo léo
22
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
11
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56