FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doudou Mangni

23.3.1993(31) 176cm 73Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM37
RM55
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13