FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Rizzo

24.4.1992(32) 185cm 80Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM55
RM58
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10