FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Matic

23.5.1990(34) 184cm 77Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13