FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Cedron

18.1.1996(28) 187cm 77Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
47
Thể lực
40
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
39
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
37
TM phản xạ
53