FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kitchen

10.7.1995(29) 184cm 79Kg
ST31
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM41
RM29
RB41
RWB39
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14