FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Fletcher

22.1.1995(29) 183cm 76Kg
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM39
RM32
RB41
RWB40
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14