FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Ajorque

25.2.1994(30) 196cm 82Kg
ST50
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM32
RM43
RB32
RWB33
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
18
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10