FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Boniotti

23.3.1995(29) 179cm 72Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM49
RM43
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
25
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11