FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Lopes

19.8.1986(38) 181cm 75Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM40
RM57
RB40
RWB42
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
66
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12