FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inaki

29.4.1988(36) 177cm 75Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11