FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Przybylski

22.10.1995(29) 173cm 70Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM45
RB34
RWB36
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10