FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Waszkiewicz

6.12.1993(30) 184cm 79Kg
ST35
RW36
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM45
RM38
RB48
RWB46
CB51
SW50
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
48
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9