FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Moscato

18.7.1993(31) 169cm 67Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW53
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
35
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9