FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulejmen Sarajlic

23.10.1995(29) 196cm 96Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK47
Sức mạnh
71
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
43
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51