FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denzel Gerrar

19.9.1994(30) 184cm 85Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
55