FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kiu

11.1.1995(29) 166cm 60Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB54
RWB56
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
77
Tốc độ
85
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
72
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12