FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hicham Khaloua

15.3.1995(29) 172cm 68Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM43
CDM33
RM50
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
64
Chuyền dài
28
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13