FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meshari Al Enezi

22.7.1989(35) 174cm 63Kg
ST55
RW49
CF51
RF51
CAM47
CM41
CDM31
RM46
RB31
RWB32
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
46
Tăng tốc
43
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14