FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Burusic

17.3.1993(31) 179cm 73Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM33
RM46
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
40
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9