FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Rolon

19.1.1995(29) 171cm 70Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM55
CM56
CDM55
RM58
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
61
Lực sút
29
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15