FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erikson Llanes

5.9.1994(30) 167cm 60Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM52
RM56
RB51
RWB52
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12