FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Caballero

26.3.1985(39) 174cm 72Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15