FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Walsh

11.7.1996(28) 180cm 71Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM36
RM49
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11