FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiberio Velocci

23.7.1995(29) 175cm 70Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
46
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11